Trong tiếng Hàn, ngữ pháp V + 고 있다 được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc tình trạng hiện tại của một vật thể, người hoặc sự việc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc của ngữ pháp V + 고 있다
Cấu trúc ngữ pháp này diễn tả hành động đang diễn ra, tương đương với nghĩa tiếng Việt là ‘đang’. Để tạo thành cấu trúc này, chúng ta thêm -고 있다 vào gốc động từ. Để diễn tả sự tiếp diễn của hành động trong quá khứ, chúng ta sử dụng -고 있었다.
Ngữ pháp V + 고 있다 bao gồm hai phần chính:
- Động từ ở thể ghi chú (현재형 – hiện tại).
- 고 있다: Đây là cụm từ chỉ tình trạng hoặc hành động diễn ra trong tương lai.
Cách sử dụng ngữ pháp V + 고 있다
Ngữ pháp này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
Diễn tả hành động đang diễn ra
Khi bạn muốn nói về một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, bạn có thể sử dụng ngữ pháp V + 고 있다. Ví dụ:
“Tôi đang đọc sách.” – 나는 책을 읽고 있다.
Diễn tả tình trạng hiện tại
Bạn cũng có thể sử dụng ngữ pháp này để miêu tả tình trạng hiện tại của một người hoặc một vật thể. Ví dụ:
“Cậu ấy đang bận.” – 그는 바빠 있다.
Kết hợp với các thì khác nhau
Ngữ pháp V + 고 있다 cũng có thể kết hợp với các thì khác nhau để diễn tả thời gian và ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:
“Tôi đã ăn xong và đang chuẩn bị đi làm.” – 나는 밥을 먹고 나서 출근하려고 하고 있다.
- Gắn vào sau động từ: Biểu thị hành động đang diễn ra, tương tự như dạng ‘-ing’ trong tiếng Anh. Nghĩa tiếng Việt là ‘đang’. Ví dụ:
- 공부하고 있습니다: Đang học bài
- 시험 보고 있어요: Đang thi
- 밥을 먹고 있었어요: Đang ăn cơm
- Kết hợp với động từ (착탈 동사): Biểu thị hành động đang thực hiện hoặc đã được thực hiện và đang duy trì ở trạng thái đó ở hiện tại. Ví dụ:
- 안경을 쓰고 있다: Tôi đang đeo kính
- 신고 있는 양말이 예쁘다: Đôi tất đang xỏ thật đẹp
- Cấu trúc kính ngữ/thân mật: Không được kết hợp trước ‘-고’, mà phải kết hợp sau thân từ 있- (ví dụ: -고 있었다/-고 있겠다). Khi muốn thể hiện sự kính trọng, sử dụng dạng -고 계시다 (chứ không phải V시 고 있다). Ví dụ:
- 지나가 컴퓨터를 하고 있어요: Jina đang làm việc trên máy tính
- 할아버지께서 컵퓨터를 하고 계세요: Ông (đang) làm việc trên máy tính
Các thời và cấu trúc thường sử dụng
- Thì hiện tại: -고 있어요.
- Thì quá khứ: -고 있었어요.
- Thì tương lai: -고 있을 거예요.
Một số ví dụ khác:
- 지금 뭐 하고 있어요? Hiện tại bạn đang làm gì vậy?
- 밥 먹고 있었어요. Tôi (đã) đang ăn cơm (vào thời điểm đó).
- 책 읽고 있어요. Tôi đang đọc một cuốn sách.
- 텔레비전 보고 있어요. Tôi đang xem TV.
- 숙제하고 있었어요. Tôi (đã) đang làm bài tập về nhà (vào thời điểm đó).
- 백화점 앞에서 친구를 기다리고 있었어요. Tôi (đã) đang chờ bạn tôi ở phía trước trung tâm thương mại (vào thời điểm đó).
- 휴대 전화를 보고 있었어요. Tôi đang xem/chú tâm vào điện thoại (vào thời điểm đó).
- 10년 후에 한국에서 살고 있을 거예요. 10 năm nữa tôi có lẽ sẽ vẫn đang sống ở Hàn Quốc.
Ngữ pháp V/A + 지요? Nhỉ? Chứ? trong tiếng Hàn
Ngữ pháp Phải làm gì đó – V + 아/어야 되다: Phải trong tiếng Hàn
Ví dụ về học bơi
Tôi: Tôi đang học bơi thời gian này. Khi tôi còn nhỏ, tôi đã bị chìm dưới nước nên tôi rất sợ nước. Tuy nhiên, bạn của tôi đã học bơi trong 3 năm. Bạn ấy nói: “Khi bơi, bạn cảm thấy rất vui. HLV bơi rất tốt bụng nên khi học chung với bạn ấy, tôi không cảm thấy sợ nữa.” Vì vậy, tôi bắt đầu đến bể bơi cùng bạn ấy cách đây một tháng. Ban đầu, tôi thực sự rất sợ, nhưng hiện tại đã tốt hơn một chút. Từ từ, tôi cảm thấy bơi thật thú vị. Và khi cùng HLV bơi, tôi thực sự không còn sợ nữa. Tôi hy vọng sẽ sớm trở thành người bơi giỏi.
Như vậy, ‘động từ +고 있다’ khi học tiếng hàn là một cấu trúc quan trọng để diễn tả các hành động đang diễn ra hoặc được duy trì trong tiếng Hàn. Hãy cùng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để làm cho câu chuyện của bạn trở nên thú vị hơn!
Hình thức nguyên thể của V-고 있다
- -고 있어요: Ví dụ: 사다 → 사고 있어요, 찾다 → 찾고 있어요, 보다 → 보고 있어요, 만들다 → 만들고 있어요, 만나다 → 만나고 있어요, 일하다 → 일하고 있어요, 오다 → 오고 있어요, 공부하다 → 공부하고 있어요.
Sử dụng -고 있었다 để diễn tả tiếp diễn trong quá khứ
Khi muốn diễn tả hành động tiếp diễn trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc -고 있었다.
Ví dụ:
- 댄 씨가 지금 음악을 듣고 있어요: Bây giờ Dane đang nghe nhạc.
- 민우 씨가 지금 집에 가고 있어요: Bây giờ Minu đang đi về nhà.
- 어제 친구가 웨슬리 씨한테 전화했어요. 그때 웨슬리 씨는 자고 있었어요: Hôm qua, bạn gọi điện cho Wesley. Lúc đó thì Wesley đang ngủ.
Hội thoại về ngữ pháp V-고 있다 ①
- A: 왕징 씨, 지금 시장에 같이 가요. B: 미안해요. 지금 숙제를 하고 있어요. A: Wang Jing à, chúng mình đi chợ cùng nhau đi. B: Xin lỗi, nhưng tôi đang làm bài tập.
- A: 왜 아까 전화를 안 받았어요? B: 샤워하고 있었어요. A: Sao lúc nãy bạn không nghe điện thoại thế? B: (Lúc đó) tôi đang tắm.
- A: 지금 어디에서 살고 있어요? B: 서울에서 살고 있어요. A: Bây giờ bạn đang sống ở đâu? B: Tôi đang sống ở Seoul.
Sử dụng -았/었어요 cho hành động đã xảy ra trong quá khứ
Để diễn tả hành động chỉ xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc -았/었어요.
Ví dụ:
- A: 이제 뭐했어요? B: 집에서 쉬었어요. (0) Tôi (đã) nghỉ ngơi tại nhà.
Thực hành ngữ pháp V-고 있다 ①
- 한국어를 공부하고 있어요. → Tôi đang học tiếng Hàn.
- 언니는 지금 통화하고 있어요. → Chị gái đang nghe điện thoại.
- 로라 씨는 검은색 가방을 들고 있어요. → Lora đang xách túi màu đen.
- 지금 어디에서 살고 있어요? → Bây giờ bạn đang sống ở đâu?
- 어머니께서는 짐을 쌓고 계셨어요. → Mẹ (đã) đang xếp hành lý.
- 할아버지께서는 책을 읽고 계세요. → Ông đang đọc sách.
- 그 때 자고 있었어요. → Lúc đó tôi (đã) đang ngủ.
- 뭘 찾고 있어요? → Bạn đang tìm gì vậy? (찾다)
- 열쇠를 찾고 있어요. → Mình đang tìm chìa khóa? (열쇠를 찾다)
- 민수 씨는 공부하고 있어요? → Minsu đang học à? (공부하다)
- 피아노를 치고 있어요. → Cậu ấy đang chơi piano. (피아노를 치다)
- 요즘 나는 한국어를 배우고 있어요. → Dạo này mình đang học tiếng Hàn. (한국어를 배우다)
- 할아버지께서는 통화하고 계세요. → Ông đang nói chuyện điện thoại. (통화하다)
- 그 때 나는 통화고 있었어요. → Lúc đó tôi (đã) đang nghe điện thoại (통화하다).
- 그 때 나는 오토바이를 타고 있었어요. → Lúc đó tôi (đã) đang đi xe máy. (오토바이를 타다)
Lưu ý khi sử dụng ngữ pháp V + 고 있다
Phân biệt với ngữ pháp V + 아/어 있다
Không nên nhầm lẫn giữa ngữ pháp tiếng hàn V + 고 있다 và V + 아/어 있다. V + 아/어 있다 được sử dụng để diễn tả tình trạng hoặc kết quả có từ quá trình đã diễn ra trong quá khứ đến hiện tại. Trong khi đó, V + 고 있다 chỉ diễn tả hành động hoặc tình trạng đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Ví dụ về cách sử dụng ngữ pháp V + 고 있다
- “Tôi đang học tiếng Hàn.” – 나는 한국어를 공부하고 있다.
- “Anh ấy đang ngồi đọc sách.” – 그는 책을 읽고 앉아 있다.
Kết luận
Ngữ pháp tiếng Hàn V + 고 있다 là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu chuyện trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách sử dụng ngữ pháp này, bạn có thể dễ dàng diễn đạt hành động hoặc tình trạng đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp này trong hội thoại tiếng Hàn của bạn.
Câu hỏi thường gặp
Ngữ pháp V + 고 있다 và V + 아/어 있다 khác nhau như thế nào?
Ngữ pháp V + 고 있다 và V + 아/어 있다 khác nhau về ý nghĩa. V + 고 있다 chỉ diễn tả hành động đang diễn ra hoặc tình trạng hiện tại, trong khi V + 아/어 있다 diễn tả kết quả có từ quá trình diễn ra từ quá khứ đến hiện tại.
Làm thế nào để phân biệt giữa động từ ở thể ghi chú và 다/ㅂ니다?
Động từ ở thể ghi chú thường kết thúc bằng 다 hoặc ㅂ니다. Đây là thể lịch sự và chính thức của động từ. Trong khi đó, 다/ㅂ니다 chỉ là dạng cuối cùng của động từ và không có ý nghĩa gì cả.
Có cách nào dễ nhớ cấu trúc của ngữ pháp V + 고 있다?
Một cách để dễ nhớ cấu trúc này là tưởng tượng “đang” như một cái gì đó đang “gói” hoặc “bao phủ” hành động đang diễn ra.
Tại sao ngữ pháp V + 고 있다 quan trọng trong tiếng Hàn?
Ngữ pháp V + 고 있다 giúp bạn diễn tả rõ ràng hơn về tình trạng hoặc hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại. Điều này làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn.