Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc bao gồm các nội dung được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hoặc câu văn hàng ngày. Nắm chắc các ngữ pháp này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên hơn và là nền tảng cho việc học ngữ pháp trung cao. Trithucsangtao.vn đã tổng hợp 91 điểm ngữ pháp sơ cấp dựa trên giáo trình của Đại học Quốc gia Seoul, giáo trình chuẩn được sử dụng bởi nhiều trường đại học tại Hàn Quốc để dạy tiếng Hàn cho du học sinh quốc tế.
Sử dụng 91 điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn chính xác và dễ dàng hơn, đặc biệt là đạt điểm cao trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn TOPIK.
Trang web của Trithucsangtao.vn cung cấp hướng dẫn sử dụng và học tập ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, bạn có thể tìm đến nội dung mong muốn bằng cách nhấp vào điểm ngữ pháp trong phần mục lục.
Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc là tập hợp các quy tắc về cách sử dụng từ và cấu trúc câu trong tiếng Hàn Quốc. Nó bao gồm các chủ đề như từ bổ nghĩa, cách sử dụng đại từ, cách xây dựng câu, cách sử dụng trợ từ, và nhiều hơn thế nữa. Hiểu rõ về ngữ pháp tiếng Hàn Quốc sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Hàn chính xác và trực quan hơn.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc có những đặc điểm riêng về từ vựng và cách xây dựng câu. Tiếng Hàn Quốc sử dụng chữ Hán (chữ Hán viết tắt) và có một số quy tắc về từ vựng và cấu trúc câu riêng.
Các cấu trúc câu tiếng Hàn Quốc cần nắm vững gồm: câu đơn, câu phức, câu hỏi, câu điều kiện, v.v. Các cấu trúc này cần biết cách sử dụng chính xác về thứ tự từ và cách dùng.
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc bao gồm các phần sau:
- Từ vựng: Học từ vựng tiếng Hàn là cần thiết để có thể sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
- Câu hỏi: Các câu hỏi trong tiếng Hàn có một số dạng cấu trúc khác nhau như “~이/가 어디에서 왔어요?” và “~을/를 뭐라고 하세요?”.
- Trạng từ: Trạng từ tiếng Hàn giúp mô tả thời gian, vị trí, tình trạng, số lượng, thứ tự và nhiều thứ khác.
- Động từ: Động từ tiếng Hàn có nhiều thể hiện và quan trọng cho việc diễn tả hành động, tình trạng và sự tồn tại.
- Danh từ: Danh từ tiếng Hàn có thể là tên người, vật, địa điểm, hoạt động và nhiều thứ khác.
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc tổng quan là khá phức tạp và yêu cầu rất nhiều thời gian và áp dụng để học và sử dụng chúng một cách chính xác.
1. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn là N + 은/는 -> S, trong đó:
- N là danh từ hoặc từ để chỉ người, địa điểm, vật, hoạt động, tình trạng, hay sự việc gì đó
- 은/는 là đại từ chỉ chủ ngữ
- S là câu hoặc cụm từ để miêu tả thêm về chủ ngữ.
Ví dụ:
- 김철수는 학생이다. (Kim Chul-soo là sinh viên)
- 저는 한국에 살고 있습니다. (Tôi sống tại Hàn Quốc)
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn gồm có từ chủ ngữ (N) và đại từ (S) với từ gắn liền với chủ ngữ là 이/가. Từ chủ ngữ là tiểu từ chủ ngữ trong câu và thường gồm các từ như người, đồ vật hoặc địa điểm.
Ví dụ của cấu trúc N + 이/가 -> S :
- 나는 학생이다. (Tôi là sinh viên)
- 책이 있어요. (Có sách)
- 집이 깨끗하다. (Nhà sạch)
3. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc N + 을/를 -> O : Tân ngữ
Ví dụ:
- 김치를 많이 먹어요. (Kimchi-reul mani meo-geo-yo.) = I eat a lot of kimchi.
- 책을 읽어요. (Chae-geul il-geo-yo.) = I read a book.
- 집에 가고 싶어요. (Jib-e ga-go sip-eo-yo.) = I want to go home.
4. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc N + 입니다 : Là
Ví dụ:
저는 학생입니다. (Tôi là học sinh)
그 책은 재미있습니다. (Cuốn sách đó thú vị)
그 사람은 의사입니다. (Người đó là bác sĩ)
5. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản N + 입니까? : Có phải là ….?
- “저는 학생입니까?” (Tôi có phải là sinh viên?)
- 저는 학생입니까? (Có phải tôi là sinh viên?)
- 그것은 책입니까? (Có phải nó là quyển sách?)
- 날씨가 좋습니까? (Có phải thời tiết tốt?)
6. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 예요/이에요: Là
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc N + 예요/이에요: Là một cấu trúc giao tiếp được sử dụng để biểu thị một điều gì đó là chân thực, hoặc để biểu thị tình trạng của một đối tượng.
Ví dụ: “저는 학생 예요.” (Tôi là học sinh).
- 저는 학생이에요 (Tôi là sinh viên)
- 저의 친구는 선생님이예요 (Bạn tôi là giáo viên)
- 그 책은 재미있어요 (Cuốn sách đó thú vị)
7. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc N + 이/가 아닙니다: Không phải là
Cấu trúc ngữ pháp N + 이/가 아닙니다 trong tiếng Hàn Quốc dùng để diễn tả rằng một đối tượng hoặc tình trạng không phải như một cách mô tả trước đó.
Ví dụ: “그 사람이 미국인이 아닙니다” (Anh ta không phải là một người Mỹ).
- 저는 교수가 아닙니다. (Tôi không phải là giáo sư.)
- 이 책은 재미있는 책이 아닙니다. (Quyển sách này không phải là quyển sách thú vị.)
8. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 하고/와/과+ N : Và, với
- 저는 커피를 마시고 책을 읽어요 (Tôi uống cà phê và đọc sách)
- 우리는 도시문화재단과 함께 작업합니다 (Chúng tôi làm việc cùng với Viện Nghiên cứu Văn hóa Thành phố)
9. Cấu trúc ngữ pháp V/A + ㅂ니다/습니다
V/A + ㅂ니다/습니다 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc dùng để thể hiện hoạt động hoặc tình trạng của chủ ngữ. V là động từ hoặc trạng từ, A là tính từ hoặc từ chỉ sự tồn tại.
Ví dụ:
- 저는 바쁩니다 (Tôi rất bận)
- 이 공원은 아름답습니다 (Công viên này rất đẹp)
10. Cấu trúc ngữ pháp V/A + 아/어/여요
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc V/A + 아/어/여요 đại diện cho hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ trong câu, với “아/어/여요” cung cấp thêm nghĩa về tình trạng hoặc sự hành động đó. Ví dụ:
- 밥을 먹어요 (Tôi ăn cơm)
- 공부하세요 (Hãy học)
11. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 에서: Ở, tại, từ
“N + 에서” cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc có nghĩa là “ở, tại, từ”. Ví dụ: “서울에서 출발합니다” (Tôi sẽ khởi hành từ Seoul).
서울에서 살아요. (Tôi sống tại Seoul.) 저는 학교에서 공부합니다. (Tôi học tại trường học.)
12. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản N + 에: Đến, Ở, Vào
Cấu trúc “N + 에” trong tiếng Hàn Quốc có nghĩa là “đến”, “ở” hoặc “vào”. N là danh từ và 에 là tiền tố cho thể hiện sự liên hệ giữa danh từ và địa điểm.
Ví dụ:
- 제주도에 가요 (Tôi đến Jeju)
- 마트에 있어요 (Tôi ở cửa hàng)
- 집에 가요 (Tôi vào nhà)
13. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản 안+ V/A: Không
“안” + V/A là cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Hàn Quốc để biểu thị ý nghĩa “không”. Ví dụ: 안 먹어요 (không ăn), 안 가요 (không đi).
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn Quốc “안 + Động từ hoặc Tính từ” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng không xảy ra.
Ví dụ:
- 안 먹어요 (Không ăn)
- 안 가요 (Không đi)
- 안 있어요 (Không có)
Chú ý: Cấu trúc này chỉ áp dụng cho các động từ và tính từ trong bản thân. Nếu bạn muốn hỏi về một tình trạng hoặc hành động của một người hoặc vật, hãy sử dụng cấu trúc “N + 이/가 아니에요”
14. Cấu trúc V/A + 지 않다: Không trong ngữ pháp tiếng Hàn Quốc
V/A + 지 않다 là cách dùng một trạng từ hoặc động từ để diễn tả sự không có hoặc sự chấp nhận. Ví dụ:
저는 공부하지 않습니다 (Tôi không học)
친구들은 놀이에 참여하지 않았어요 (Bạn bè không tham gia vào trò chơi)