Tiếng Hàn Quốc có một số cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhưng hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào cấu trúc “V + 아/어야 되다,” còn được gọi là “cấu trúc phải” trong tiếng Việt. Đây là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp Hàn Quốc và giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “phải làm gì đó” trong câu.
1. V + 아/어야 되다 là gì?
“Cấu trúc V + 아/어야 되다” thể hiện sự bắt buộc, nghĩa là bạn phải thực hiện một hành động cụ thể để đạt được kết quả mong muốn. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ “phải” để diễn đạt ý này.
Cấu trúc -아/어야 되다/하다 trong học tiếng Hàn được sử dụng để diễn tả bổn phận, nghĩa vụ hoặc nhấn mạnh hành vi cần thiết phải thực hiện, tương đương với “phải, cần” trong tiếng Việt. Không có sự khác biệt giữa 아/어야 되다 và 아/어야 하다. Khi động từ gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ, ta sử dụng -아야 되다/하다, còn khi động từ kết thúc bằng nguyên âm khác, ta sử dụng -어야 되다/하다, và với động từ kết thúc bằng 하다 sẽ sử dụng 해야 되다/하다. Hình thức quá khứ của cấu trúc này là -아/어야 됐어요/했어요.
2. Cách sử dụng cấu trúc này
Để sử dụng cấu trúc này, bạn cần làm theo các bước sau:
H2.1 Chọn động từ
Trước hết, bạn cần chọn động từ phù hợp với tình huống cụ thể bạn muốn diễn đạt. Điều này sẽ giúp xác định hành động cần thực hiện.
H2.2 Thêm 아/어 vào động từ
Sau khi chọn động từ, bạn thêm 아/어 vào động từ đó, phụ thuộc vào nguyên âm cuối của động từ. Ví dụ:
- Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm “a” hoặc “o,” thêm “아.”
- Nếu động từ kết thúc bằng các nguyên âm khác, thêm “어.”
H2.3 Thêm 되다
Tiếp theo, thêm “되다” vào sau động từ đã thêm 아/어, để tạo thành cấu trúc “V + 아/어야 되다.”
H2.4 Thể hiện sự bắt buộc
Cấu trúc này mô tả sự bắt buộc nên bạn có thể thêm các từ như “phải” hoặc “cần” vào trước cấu trúc để thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng.
Các trường hợp sử dụng cấu trúc A/V-아/어야 되다(하다)
Động từ và tính từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ
- 앉다 + -아야되다/하다 → 앉아야되다/하다
- 기다리다 + -어야되다/하다 → 기다려야되다/하다
- 공부하다 → 공부해야되다/하다
Động từ và tính từ kết thúc không phải ㅏ hoặc ㅗ
- 가다 → 가야돼요/해요
- 청소하다 → 청소해야돼요/해요
- 보다 → 봐야돼요/해요
- 쓰다 → 써야 돼요/해요
- 읽다 → 읽어야 돼요/해요
- 자르다 → 잘라야 돼요/해요
- 배우다 → 배워야 돼요/해요
- 듣다 → 들어야 돼요/해요
Ví dụ về cấu trúc A/V-아/어야 되다(하다)
- Mai tôi thi rồi, vì thế tôi phải học bài. 내일 시험이 있어요. 그래서 공부해야 돼요.
- Vì (hôm nay là) sinh nhật bạn gái nên tôi phải mua quà. 여자 친구 생일이라서 선물을 사야 돼요.
- Bạn phải trả tiền trước khi ăn. 먹기 전에 돈을 내야 해요.
- Cuối tuần chúng mình đi xem phim nhé? A: 주말에 같이 영화 볼까요? B: Mình xin lỗi, vì (hôm đó) là sinh nhật mẹ tôi nên tôi phải về quê. B: 미안해요. 어머니 생신이라서 고향에 가야 돼요.
- Bạn đã đặt vé máy bay chưa? Mùa hè sẽ đông người đến đảo Jeju đấy, nên bạn phải đặt vé trước đi. A: 여름에 제주도에 가려고 해요. B: 비행기 표를 예약했어요? 사람이 많아서 미리 예약해야 돼요.
- Hôm qua sao bạn không đến bữa tiệc? A: 어제 왜 파티에 안 오셨어요? B: Tôi có nhiều việc nên phải ở công ty làm việc. B: 어제 일이 많아서 회사에서 일해야 했어요.
Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + 을/ㄹ 거예요
Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + 아/어/여서: Rồi, vì…nên
Thực hành cấu trúc A/V-아/어야 되다(하다)
- Tôi phải đi để gặp bạn bây giờ. Tôi phải xuất phát ngay bây giờ để gặp bạn.
- Tôi phải thi lấy bằng lái xe. Tôi phải đạt được bằng lái xe.
- Tôi phải về nhà sớm. Tôi cần phải trở về nhà sớm.
- Phải ở đây đến khi nào ạ? Tôi cần ở đây đến khi nào vậy ạ?
- Phải đưa cái này cho ai? Tôi phải đưa thứ này cho ai vậy?
- Bạn tôi từ Hàn Quốc sang nên tôi phải ra sân bay để đón anh ấy. A: Hôm nay bạn có thời gian không? Cùng đi ăn tối nhé. B: Xin lỗi, bạn tôi từ Hàn Quốc sang nên tôi phải ra sân bay để đón anh ấy.
- Nếu muốn làm việc ở công ty Hàn Quốc thì phải giỏi tiếng Hàn. Nếu bạn muốn làm việc tại công ty Hàn Quốc, bạn cần phải giỏi tiếng Hàn.
- Bạn đã đặt vé máy bay chưa? Tháng 7 là mùa cao điểm nên phải đặt vé trước. A: Tháng 7 tôi sẽ đi du lịch Hàn Quốc? B: Bạn đã đặt vé máy bay chưa? Tháng 7 là mùa cao điểm nên bạn cần đặt vé trước.
- Hôm qua tôi có nhiều việc quá nên phải ở công ty làm việc. A: Sao hôm qua bạn không đến? B: Hôm qua tôi có nhiều việc quá nên phải ở công ty làm việc.
- Tôi phải xuất phát lúc 12h để có thể đến đúng giờ. A: Vì có hẹn nên tôi phải có mặt ở đó lúc 1h. B: Thế thì phải xuất phát lúc 12h.
3. Ví dụ về cấu trúc này trong câu
H3.1 Khi nói về việc học tập
Để diễn đạt ý nghĩa “Phải học tập,” bạn có thể nói: “공부해야 돼요.” (Phải học.)
H3.2 Khi nói về việc làm sạch phòng
Để diễn đạt ý nghĩa “Phải làm sạch phòng,” bạn có thể nói: “방을 청소해야 돼요.” (Phải làm sạch phòng.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này
H4.1 Thay đổi ngữ cảnh
Cấu trúc “V + 아/어야 되다” có thể thay đổi ngữ cảnh tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
H4.2 Dấu hiệu sự bắt buộc
Khi sử dụng cấu trúc này, người nghe hoặc độc giả thường hiểu rằng hành động là bắt buộc và không thể tránh khỏi.
Kết luận
Cấu trúc ngữ pháp “V + 아/어야 되다” là một phần quan trọng trong việc học tiếng Hàn. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “phải làm gì đó” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
FAQs
Q1: Có cách nào để thay thế cấu trúc “V + 아/어야 되다” không?
A1: Có, bạn có thể sử dụng cấu trúc “V + 지 말아야 되다” để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Q2: Tôi có thể thêm “반드시” (nhất định) trước cấu trúc này không?
A2: Đúng, bạn có thể thêm từ này để tăng tính bắt buộc và rõ ràng hơn.
Q3: Cấu trúc này có hình thức nào khác không?
A3: Có, bạn cũng có thể sử dụng “V + 아/어야 해요” để diễn đạt ý tương tự.
Q4: Có sự khác biệt giữa “V + 아/어야 돼요” và “V + 아/어야 해요” không?
A4: Không có sự khác biệt lớn, “돼요” và “해요” đều diễn đạt ý nghĩa “phải.”
Q5: Tôi cần học nhiều ngữ pháp Hàn Quốc không?
A5: Điều này tùy thuộc vào mục tiêu của bạn, nhưng nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Hàn một cách tự tin hơn.