trithucsangtao.vn logo
  • Home
  • Thông tin giáo dục
    • Du học Canada điều kiện, học phí mới nhất 2023
  • Kiến thức kinh tế
  • Kiến thức Y Học
  • Thời trang
  • Học tiếng Hàn
No Result
View All Result
Tạp chí tri thức và sáng tạo | Trithucsangtao.vn
  • Home
  • Thông tin giáo dục
    • Du học Canada điều kiện, học phí mới nhất 2023
  • Kiến thức kinh tế
  • Kiến thức Y Học
  • Thời trang
  • Học tiếng Hàn
No Result
View All Result
Tạp chí tri thức và sáng tạo | Trithucsangtao.vn
No Result
View All Result

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S

admin by admin
25/02/2023
in Cách học tiếng Hàn giao tiếp cho người mới bắt đầu
0

Tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S và xem các ví dụ thực tế trong bài viết của tạp trí tri thức này. Tăng khả năng giao tiếp tiếng Hàn của bạn ngay hôm nay!

ngu-phap-tieng-han-N-은-는- S

Mục Lục

  1. Giới thiệu:
  2. Cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S
  3. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S
  4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S
  5. FAQ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S
  6. Kết luận

Giới thiệu:

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S là một trong những cấu trúc quan trọng nhất trong tiếng Hàn. Nó được sử dụng để giới thiệu một chủ đề hoặc một danh từ nào đó, sau đó nói về chủ đề hoặc danh từ đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S và xem các ví dụ thực tế để tăng khả năng giao tiếp tiếng Hàn của bạn.

“은/는” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn. Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu chủ đề (N) và tạo thành một câu có nội dung chính xác hơn.

Cụ thể, khi sử dụng cấu trúc này, chủ đề (N) được giới thiệu bằng “은” hoặc “는” và đặt trước động từ hoặc một cụm từ có chức năng tương tự. Nội dung của câu được tập trung vào chủ đề đó.

Ví dụ: “저는 학생입니다.” (Tôi là học sinh.) Trong câu này, “저” là chủ đề được giới thiệu bằng “는”, và “학생입니다” là cụm từ được sử dụng để mô tả tình trạng hiện tại của tôi.

Cấu trúc “은/는” cũng được sử dụng để diễn tả sở thích, khả năng, kinh nghiệm và nhiều hơn nữa. Ví dụ: “저는 음악을 좋아해요.” (Tôi thích nhạc.) Trong câu này, “저” là chủ đề được giới thiệu bằng “는”, và “음악을 좋아해요” là cụm từ được sử dụng để diễn tả sở thích của tôi.

Với cấu trúc “은/는”, việc chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào chủ đề được giới thiệu. Ví dụ: “친구는 집에서 일해요.” (Bạn tôi làm việc ở nhà.) Trong câu này, “친구” là chủ đề được giới thiệu bằng “는”, và “집에서 일해요” là cụm từ được sử dụng để mô tả nơi làm việc của bạn tôi.

Tóm lại, cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn “은/는” là một cách quan trọng để giới thiệu chủ đề và tạo thành một câu có nội dung chính xác hơn. Việc sử dụng giới từ phù hợp phụ thuộc vào chủ đề được giới thiệu và nội dung của câu.

Cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S được sử dụng để giới thiệu một chủ đề hoặc một danh từ, sau đó nói về chủ đề hoặc danh từ đó. Cụ thể, khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta sử dụng “은” hoặc “는” sau danh từ hoặc chủ đề mà chúng ta muốn giới thiệu. Sau đó, chúng ta sử dụng “S” để nói về danh từ hoặc chủ đề đó.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này, dưới đây là 20 ví dụ về cách sử dụng của N + 은/는 -> S trong tiếng Hàn.

  1. 나는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)
  • 나 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 학생 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “이에요”.
  1. 저는 음악을 좋아해요. (Tôi thích âm nhạc.)
  • 저 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 음악 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “을 좋아해요”.
  1. 친구는 오늘 학교에 가지 않았어요. (Bạn tôi hôm nay không đến trường.)
  • 친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 오늘 학교에 가지 않았어요 (S) là một động từ đặc biệt được sử dụng để diễn tả hành động không làm vào một ngày cụ thể.
  1. 이것은 책이에요. (Đây là một quyển sách.)
  • 이것 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 책 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “이에요”.
  1. 선생님은 영어를 잘 가르쳐요. (Giáo viên tôi dạy tiếng Anh rất giỏi.)
  • 선생님 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 영어 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “를 잘 가르쳐요”.
  1. 한국은 여름이 더워요. (Hàn Quốc vào mùa hè rất nóng.)
  • 한국 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 여름 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “이 더워요”.
  1. 남자친구는 박사과정을 수료했어요. (Bạn trai tôi đã tốt nghiệp tiến sĩ.)
  • 남자친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 박사과정 (S) là danh từ được nó
  1. 나는 물을 마셔요. (Tôi uống nước.)
  • 나 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 물 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “을 마셔요”.
  1. 여자친구는 요리를 잘 해요. (Bạn gái tôi nấu ăn rất giỏi.)
  • 여자친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 요리 (S) là danh từ được nói đến sau đó và được mô tả bởi “를 잘 해요”.
  1. 우리집은 크지 않아요. (Nhà tôi không to lắm.)
  • 우리집 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 크지 않아요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả kích thước nhà.
  1. 친구는 이번 주말에 여행을 갈 거예요. (Bạn tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần này.)
  • 친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 이번 주말에 여행을 갈 거예요 (S) là một động từ đặc biệt được sử dụng để diễn tả hành động sẽ thực hiện trong tương lai.
  1. 학생들은 열심히 공부해요. (Học sinh học chăm chỉ.)
  • 학생들 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 열심히 공부해요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động học tập chăm chỉ.
  1. 남편은 회사에서 일해요. (Chồng tôi làm việc ở công ty.)
  • 남편 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 회사에서 일해요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động làm việc tại công ty.
  1. 친구는 한국어를 배우고 있어요. (Bạn tôi đang học tiếng Hàn.)
  • 친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 한국어를 배우고 있어요 (S) là một động từ đặc biệt được sử dụng để diễn tả hành động đang tiếp diễn.
  1. 어머니는 매일 밥을 만들어요. (Mẹ tôi nấu cơm mỗi ngày.)
  • 어머니 ((N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 매일 밥을 만들어요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động nấu cơm hàng ngày.
  1. 아들은 스포츠를 좋아해요. (Con trai tôi thích thể thao.)
  • 아들 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 스포츠를 좋아해요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả sở thích thể thao của con trai.
  1. 저는 춤을 추고 싶어요. (Tôi muốn khiêu vũ.)
  • 저 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 춤을 추고 싶어요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả mong muốn khiêu vũ.
  1. 친구는 영화를 좋아해요. (Bạn tôi thích xem phim.)
  • 친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 영화를 좋아해요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả sở thích xem phim của bạn tôi.
  1. 선생님은 학생들을 잘 가르쳐요. (Giáo viên dạy học sinh rất tốt.)
  • 선생님 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “은”.
  • 학생들을 잘 가르쳐요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả khả năng dạy học tốt của giáo viên.
  1. 여자친구는 스키를 타고 싶어해요. (Bạn gái tôi muốn trượt tuyết.)
  • 여자친구 (N) là chủ đề được giới thiệu bằng “는”.
  • 스키를 타고 싶어해요 (S) là một cụm từ được sử dụng để diễn tả mong muốn trượt tuyết của bạn gái tôi.

Ví dụ:

  1. 저는 한국에 살아요. (Tôi sống ở Hàn Quốc.)
  2. 친구는 학생이에요. (Bạn tôi là sinh viên.)

Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S khi học tiếng hàn, chúng ta cùng xem một số ví dụ sau:

  • Tôi là sinh viên. (저는 학생입니다.)
  • Bạn tôi yêu thích món ăn Hàn Quốc. (내 친구는 한국 음식을 좋아합니다.)
  • Công ty này có nhiều nhân viên. (이 회사는 많은 직원이 있습니다.)
  • Máy tính của tôi mới mua. (제 컴퓨터는 새로 샀습니다.)
  • Cô giáo đang dạy học. (선생님은 지금 수업을 가르치고 있습니다.)

Như các ví dụ trên, chúng ta sử dụng “은” hoặc “는” sau danh từ hoặc chủ đề mà chúng ta muốn giới thiệu. Sau đó, chúng ta sử dụng “S” để nói về danh từ hoặc chủ đề đó.

Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S

Để sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S đúng cách, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:

  • “은” và “는” được sử dụng tùy thuộc vào âm cuối của danh từ. Nếu danh từ kết thúc bằng âm thanh đầu tiên của bảng chữ cái Hàn Quốc (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ) thì chúng ta sử dụng “은”, ngược lại thì sử dụng “는”.
  • “은” và “는” chỉ được sử dụng sau danh từ hoặc chủ đề mà chúng ta muốn giới thiệu. Không sử dụng chúng sau các đại từ như “저”, “나”, “그”, “이”, “저희”, “우리”…
  • “S” được sử dụng để nói về danh từ hoặc chủ đề mà chúng ta giới thiệu ở trước đó. Chúng ta không thể sử dụng “S” để nói về một danh từ hoặc chủ đề khác.

FAQ về cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S

Q: Tôi có thể sử dụng cả “은” và “는” trong cùng một câu không?

A: Không, chúng ta chỉ sử dụng một trong hai từ “은” hoặc “는” trong một câu.

Q: Tôi có thể sử dụng “은” hoặc “는” sau đại từ nhân xưng không?

A: Không, chúng ta không sử dụng “은” hoặc “는” sau các đại từ nhân xưng như “저”, “나”, “그”, “이”, “저희”, “우리”…

Q: Tôi có thể sử dụng “은” hoặc “는” sau danh từ riêng không?

A: Không, chúng ta không sử dụng “은” hoặc “는” sau danh từ riêng.

Kết luận

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S là một cách để giới thiệu danh từ hoặc chủ đề một cách rõ ràng trong tiếng Hàn Quốc. Để sử dụng cấu trúc này đúng cách, chúng ta cần lưu ý những điểm quan trọng như cách sử dụng “은” hoặc “는” và việc sử dụng “S” để nói về danh từ hoặc chủ đề được giới thiệu trước đó. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn này và sử dụng nó một cách chính xác trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

Previous Post

Sách học tiếng Hàn – Giáo trình tiếng Hàn dành cho người Việt

Next Post

Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn N + 이/가 – S

admin

admin

Next Post
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn N + 이/가 -> S

Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn N + 이/가 - S

You might also like

Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn N + 이/가 -> S

Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Hàn N + 이/가 – S

03/03/2023
ngu-phap-tieng-han-N-은-는- S

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn N + 은/는 -> S

25/02/2023
Sách học tiếng Hàn

Sách học tiếng Hàn – Giáo trình tiếng Hàn dành cho người Việt

21/02/2023
bảng chữ cái tiếng Hàn

Bảng chữ cái tiếng Hàn: Học cách phát âm và viết chữ cái

20/02/2023
91 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp

91 Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc Sơ – Trung – Cao cấp

25/02/2023
học tiếng hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát hiệu quả 2023

26/12/2022
Tạp chí tri thức và sáng tạo | Trithucsangtao.vn

Tạp chí tri thức sáng tạo | trithucsangtao.vn cung cấp thông tin giáo dục, y tế, văn hóa xã hội., sức khỏe, thời trang và làm đẹp để người đọc có thể cải thiện lối sống lành mạnh

Tags

Du học Canada trường đại học canada

Thông tin tìm hiểu thêm

  • Chính sách và bảo mật
  • Liên hệ

© 2022 Trithucsangtao.vn Tạp chí tri thức sáng tạo

No Result
View All Result
  • Home
  • Thông tin giáo dục
    • Du học Canada điều kiện, học phí mới nhất 2023
  • Kiến thức kinh tế
  • Kiến thức Y Học
  • Thời trang
  • Học tiếng Hàn