Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + (으)시다 là một phần quan trọng trong việc diễn đạt sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp tiếng Hàn. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với người nghe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc cơ bản của V/A + (으)시다 và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.
Ngữ pháp V-(으)ㅂ시다
Ngữ pháp V-(으)ㅂ시다 được sử dụng để gợi ý hoặc đề nghị người nghe cùng thực hiện một hành động. Tương đương trong tiếng Việt là ‘Chúng ta hãy’, ‘Chúng ta cùng’.
Cấu trúc này tương đương với -아/어요.
- Với động từ kết thúc bằng nguyên âm, ta sử dụng -ㅂ시다.
- Với động từ kết thúc bằng phụ âm, ta sử dụng -읍시다.
Khi muốn cấm ngăn ai không nên làm điều gì đó, ta sử dụng -지 맙시다 hoặc -지 마요.
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm
- 가다 + -ㅂ시다 → 갑시다.
- 먹다 + -읍시다 → 먹읍시다.
Hình thức nguyên thể
-(으)ㅂ시다
-지 맙시다
- 오다
- 옵시다
- 오지 맙시다
- 만나다
- 만납시다
- 만나지 맙시다
- 여행하다
- 여행합시다
- 여행하지 맙시다
- *만들다
- 만듭시다
- 만들지 맙시다
- *걷다
- 거읍시다
- 걷지 맙시다
Ví dụ về V-(으)ㅂ시다
● 한식을 먹읍시다. ➔ Chúng ta hãy cùng đi ăn đồ Hàn Quốc.
● 버스를 타지 마요. 지하철을 탑시다. ➔ Đừng đi xe bus, hãy đi tàu điện ngầm.
● 영화를 보지 맙시다. ➔ Đừng xem phim.
A: 언제 출발할까요? B: 10분 후에 출발합시다. A: Bao giờ chúng ta xuất phát nhỉ? B: Chúng ta hãy xuất phát sau 10 phút nữa.
A: 주말에 클럽에 갈까요? B: 월요일에 시험이 있으니까 클럽에 가지 맙시다. 같이 공부합시다. A: Cuối tuần chúng ta đi câu lạc bộ nhé? B: Thứ 2 tôi thi nên đừng đi câu lạc bộ. Chúng ta cùng học bài đi.
A: 오늘 등산 갈까요? B: 어제 비가 와서 미끄러워요. 다음 주에 갑시다. A: Hôm nay chúng ta leo núi nhé? B: Hôm qua mưa nên đường trơn. Để tuần sau chúng ta đi leo núi.
Tìm hiểu thêm về ngữ pháp V-(으)ㅂ시다
Ngữ pháp học tiếng Hàn V-(으)ㅂ시다 được sử dụng trong những tình huống trang trọng khi người nói gợi ý một tập thể làm một hành động hoặc khi người nghe có độ tuổi thấp hơn hoặc địa vị thấp hơn người nói. Chúng ta không nên sử dụng cấu trúc này với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn. Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, chúng ta nên sử dụng cấu trúc ‘같이 ~ (으)세요’.
- Khi gợi ý một tập thể làm điều gì đó.
● 여러분, 우리 모두 공부 열심히 합시다. ➔ Các bạn, chúng ta hãy cùng học chăm chỉ.
● 점심시간입니다. 모두들 점심 식사합시다. ➔ Đến giờ ăn trưa rồi. Mọi người hãy cùng đi ăn.
- Khi người nghe có độ tuổi thấp hơn hoặc địa vị xã hội ngang bằng với người nói.
● 사장님: 토요일에 같이 점심 식사합시다. 사원: 네. 좋습니다. ➔ Giám đốc: Chúng ta hãy cùng đi ăn trưa vào thứ 7. Nhân viên: Vâng, được ạ.
● 재준: 요코 씨, 주말에 같이 등산 갑시다. 요코: 그래요, 재준 씨. ➔ Jaejun: Yoko à, chúng mình đi leo núi cuối tuần này đi. Yoko: Được thôi, Jaejun.
- Khi người nghe lớn tuổi hoặc có địa vị xã hội cao hơn người nói.
● 선생님 노래방에 같이 갑시다. (x) 선생님, 노래방에 같이 가세요. (0) Cô ơi, hãy đi hát karaoke cùng chúng em.
● 교수님. 저희와 같이 점심 먹읍시다. (x) 교수님, 저희와 같이 점심 드세요. (0) Giáo sư, hãy ăn trưa cùng chúng em.
Cấu trúc cơ bản của V/A + (으)시다
V/A + (으)시다 là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn, trong đó “V/A” đại diện cho động từ hoặc tính từ và “(으)시다” là hậu tố thể hiện sự lịch sự và tôn trọng. Khi sử dụng ngữ pháp này, chúng ta thêm “(으)시다” vào cuối động từ hoặc tính từ để diễn đạt sự lịch sự và tôn trọng.
Các trường hợp sử dụng kính ngữ:
- Động từ kết thúc bằng “하다” (làm):
- Nếu động từ có “하다” kết thúc bằng âm chứa “ㅏ” hoặc “ㅓ”: xóa âm chứa và thêm “시다”.
- Nếu động từ không có âm chứa: thêm “시다”.
Ví dụ:
- 가다 (đi) → 가시다
- 읽다 (đọc) → 읽으시다
- 운전하다 (lái xe) → 운전하시다
- 예쁘다 (đẹp) → 예쁘시다
- 젊다 (trẻ) → 젊으시다
- 똑똑하다 (thông minh) → 똑똑하시다
- Các trường hợp đặc biệt:
- Cách thể hiện sự tôn kính của một số động từ không theo quy tắc.
- Cách thể hiện sự tôn kính của một số danh từ.
- Cách thể hiện sự tôn kính của một số tiểu từ.
- Với một số danh từ chỉ nghề nghiệp như 사장 (giám đốc), 원장 (viện trưởng), 팀장 (tổ trưởng), 목사 (mục sư), 선생 (giáo viên), 교수 (giáo sư), 박사 (tiến sĩ), ta gắn 님 vào sau để thể hiện sự tôn kính.
Ví dụ:
- 성함이 어떻게 되세요? (Xin hỏi tên ngài là gì?)
- 연세가 어떻게 되세요? (Xin hỏi ngài bao nhiêu tuổi?)
- 할머니께서 돌아가셨어요. (Bà đã qua đời.)
- 엄마께서는 주부십니다. (Mẹ tôi là nội trợ.)
- 매달 부모님께 용돈을 드렸습니다. (Mỗi tháng tôi đưa bố mẹ tiền tiêu vặt.)
- 목사님, 기도해주셔서 고맙습니다. (Mục sư, cảm ơn ngài vì đã cầu nguyện cho tôi.)
- 아버지께 말씀드릴까요? (Con thưa chuyện với bố nhé?)
- 선생님께 이 책을 드리세요. (Hãy đưa cuốn sách này cho cô giáo.)
- Khi sử dụng “(으)시다 + 아/어요”, ta thay bằng “(으)세요”. Ví dụ: 할아버지는 신문을 보세요. (Ông đang đọc báo.)
- Ngôi thứ nhất: 나 → 저, 우리 → 저희. Ví dụ: 저희 집에 놀러 오세요. (Hãy đến nhà tôi chơi.) 저도 그 소식을 들었어요. (Tôi cũng nghe tin tức đó rồi.)
- Ngôi thứ hai, ba: Thường gọi tên hoặc chức vụ + 님. (교수님, 선생님, 사장님)
- Sử dụng “ㅂ시다” sau động từ gốc để đưa ra đề nghị hoặc lời yêu cầu đối với người có quan hệ ngang bằng và thấp hơn cùng nhau làm một công việc nào đó. Lúc này chủ ngữ là ‘우리’. (우리) 내일 만납시다. Ngày mai chúng ta hãy gặp nhau đi.
(우리) 저기 소파에 앉읍시다. Chúng ta hãy cùng ra ngồi ở ghế sofa đằng kia đi.
같이 공부합시다. Hãy cùng nhau học bài đi.
- Không sử dụng “ㅂ시다” với trợ động từ “겠” để diễn tả tương lai. 다음 주에 같이 갑시다. (O) 다음 주에 같이 가겠읍시다. (X) Tuần sau hãy cùng nhau đi.
- Trường hợp bất quy tắc biến đổi tương tự như dưới đây. 한국 음식을 만듭시다. (만들다) Hãy cùng làm món ăn Hàn Quốc đi.
같이 걸읍시다. (걷다) Hãy cùng nhau đi bộ đi.
서로 도웁시다. (돕다) Hãy giúp đỡ lẫn nhau nha.
Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + 네요: Cảm thán
Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + 을/ㄹ까요?: Nha?/Nhé?
So sánh “ㅂ시다” và “지요” (không phải dạng “지요?”)
Có thể sử dụng “ㅂ시다” đối với người gần gũi, thân mật hoặc bạn bè, nhưng khi nói và đề cao đối phương, việc sử dụng “지요” thay thế sẽ tốt hơn để tránh mất lịch sự. (같이) 봅시다. (저와 같이) 보시지요. Hãy cùng nhau xem đi.
(같이) 먹읍시다. 선생님, (저와 같이) 드시지요. Thầy hãy cùng em đi ăn đi ạ.
Sử dụng V/A + (으)시다 để diễn đạt lời nói lịch sự
V/A + (으)시다 được sử dụng để diễn đạt lời nói lịch sự và tôn trọng đối với người nghe. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thể hiện sự lịch sự và kính trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- “Xin chào” (thông thường): 안녕하세요.
- “Xin chào” (lịch sự): 안녕하십니까?
Sử dụng V/A + (으)시다 để đề nghị một cách lịch sự
V/A + (으)시다 cũng được sử dụng để đề nghị một cách lịch sự hoặc nhờ vả một việc gì đó.
Ví dụ:
- “Hãy giúp tôi” (thông thường): 나를 도와줘.
- “Xin hãy giúp tôi” (lịch sự): 도와주시겠어요?
Sử dụng V/A + (으)시다 để mô tả một cách lịch sự
Chúng ta có thể sử dụng ngữ pháp V/A + (으)시다 để mô tả một cách lịch sự hoặc tôn trọng một sự việc hay một người.
Ví dụ:
- “Ông chủ đang nói trong buổi họp” (thông thường): 사장님이 회의 중이세요.
- “Ông chủ đang nói trong buổi họp” (lịch sự): 사장님이 회의 중이십니다.
Sử dụng V/A + (으)시다 để đề xuất
V/A + (으)시다 cũng có thể được sử dụng để đề xuất một cách lịch sự.
Ví dụ:
- “Chúng ta hãy cùng đi xem phim” (thông thường): 같이 영화를 보자.
- “Chúng ta hãy cùng đi xem phim” (lịch sự): 같이 영화를 보시는 게 어떨까요?
Sử dụng V/A + (으)시다 để cấm đoán
V/A + (으)시다 cũng có thể được sử dụng để cấm đoán một cách lịch sự.
Ví dụ:
- “Đừng làm phiền người khác khi họ đang làm việc” (thông thường): 다른 사람이 일하고 있을 때 방해하지 마.
- “Đừng làm phiền người khác khi họ đang làm việc” (lịch sự): 다른 분께서 일하시고 있을 때 방해하지 마시오.
Sử dụng V/A + (으)시다 cho các danh hiệu kính trọng
V/A + (으)시다 cũng được sử dụng để biểu đạt sự tôn trọng đối với các danh hiệu kính trọng.
Ví dụ:
- “Giáo sư Lee” (thông thường): 이 선생님.
- “Giáo sư Lee” (lịch sự): 이 선생님께서.
Sử dụng V/A + (으)시다 trong câu hỏi
Chúng ta có thể sử dụng V/A + (으)시다 trong câu hỏi để diễn đạt sự lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ:
- “Quý vị đã ăn tối chưa?” (thông thường): 저녁을 드셨나요?
- “Quý vị đã ăn tối chưa?” (lịch sự): 저녁을 드셨습니까?
Sử dụng V/A + (으)시다 cho các lệnh
Ngữ pháp V/A + (으)시다 có thể được sử dụng để ra lệnh một cách lịch sự và tôn trọng.
Ví dụ:
- “Hãy ngồi xuống” (thông thường): 앉으세요.
- “Xin hãy ngồi xuống” (lịch sự): 앉아주십시오.
Sử dụng V/A + (으)시다 cho các gợi ý
V/A + (으)시다 cũng có thể được sử dụng để gợi ý một cách lịch sự.
Ví dụ:
- “Bạn có thể đọc cuốn sách này” (thông thường): 이 책을 읽어봐.
- “Bạn có thể đọc cuốn sách này” (lịch sự): 이 책을 읽어보시는 게 어떨까요?
Những trường hợp ngoại lệ và không đều
Có một số trường hợp ngoại lệ và không đều khi sử dụng V/A + (으)시다. Đối với động từ “하다” (làm), chúng ta sử dụng “하시다” thay vì “하으시다”.
Ví dụ về việc sử dụng V/A + (으)시다
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ngữ pháp V/A + (으)시다 trong các tình huống khác nhau:
- “Xin lỗi, anh/chị có thể cho tôi biết đường đi đến nhà ga không?” (lịch sự): 죄송합니다. 기차역으로 가는 길을 알려주시겠어요?
- “Anh/chị ơi, xin hãy ngồi vào ghế” (lịch sự): 실례합니다. 앉아주시겠어요?
- “Chúng ta hãy cùng đi dạo vào buổi tối nhé” (lịch sự): 같이 저녁에 산책해보시는 건 어떨까요?
Kết luận
Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + (으)시다 là một phần quan trọng của văn hóa giao tiếp tiếng Hàn. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng V/A + (으)시다 trong tiếng Hàn.
FAQs
1. Ngữ pháp V/A + (으)시다 có phức tạp không? Ngữ pháp V/A + (으)시다 không quá phức tạp. Nó chỉ đơn giản là thêm hậu tố “(으)시다” vào động từ hoặc tính từ.
2. Ngữ pháp này được sử dụng trong tình huống nào? Ngữ pháp này được sử dụng trong các tình huống cần thể hiện sự lịch sự, tôn trọng và kính trọng đối với người nghe.
3. Có những trường hợp ngoại lệ nào không? Đối với động từ “하다” (làm), chúng ta sử dụng “하시다” thay vì “하으시다”.
4. Làm thế nào để sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác? Để sử dụng ngữ pháp này một cách chính xác, bạn cần phải hiểu các tình huống và ngữ cảnh thích hợp để sử dụng V/A + (으)시다.
5. Ngữ pháp V/A + (으)시다 có khó không? Ngữ pháp này có thể đòi hỏi một số thực hành để làm quen và sử dụng một cách tự nhiên, nhưng với việc thực hành đều đặn, bạn sẽ dần trở nên thành thạo.